Truyện Cổ Thần Tiên YouTube 频道头像
  UCtb5cSo-9BWMxsDEBoujuKQ  

Truyện Cổ Thần Tiên YouTube 频道数据

Truyện Cổ Thần Tiên YouTube 频道头像
Truyn C Thn Tin l knh tng hp cc truyn c tch Vit Nam v Th Gii dnh cho thiu nhi v cho mi la tui, c rt nhiu cu chuyn c tch hay, li k, hp ... Nhng cu chuyn c tch mang ti cho tm hn tr th ca chng ta nhng suy ngh tch cc v cuc sng, v nhng cuc u tranh gia nhng ci thin v ci ci c trong nhng con ngi hin lnh nhn hu lun bit yu thng v gip mi ngi, hiu tho ngoan ngon, chm ch s c nhn nhng iu tt p t cuc sng hoc c s tr gip ca mt th gii siu nhin thn tin no vt qua nhng th thch ca mnh. Cn nhng k c gi th s gp c bo, con nhng con ngi sng c c n cui cng s phi tr gi cho nhng hnh ng ca mnh theo quy lut nhn qu. Nhng cu truyn c tch gip cho cc bn nh ca chng ta sng hng thin, tch cc v c tm lng thm tho bit yu thng chia s kh khn vi nhng ngi xung quanh mnh. Ngoi ra, k chuyn cho b ng l mt thi quen tt cho b an gic
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
12-03-2019 
 视频
25
 总收入
$743 - $11K 
 / 
$29 - $475 
 订阅量
10,700
 订阅量排名
#791,014
 / 
 播放量
2,972,757
 播放量排名
#683,388
 / 
118,910 
 一天变化量
 0
 +2,669
 $0 - $10
 0

Truyện Cổ Thần Tiên YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Truyện Cổ Thần Tiên 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Truyện Cổ Thần Tiên相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Trường học Thiên       Trường học Thiên  越南
Út Em Hạ Mến       Út Em Hạ Mến  越南
Anh Chủ Nhỏ       Anh Chủ Nhỏ  越南
Channel Clan VNN       Channel Clan VNN  越南
EDM & NLG       EDM & NLG  越南
DeepK       DeepK  越南
Network TV       Network TV  越南
Tốt và Rẻ channel       Tốt và Rẻ channel  越南
kaanteteam1       kaanteteam1  越南
Bi Đăng Khoa       Bi Đăng Khoa  越南
Truyện Cổ Thần       Truyện Cổ Thần  越南
Nhạc Trẻ TV       Nhạc Trẻ TV  越南
Góc lầy       Góc lầy  越南
NHẠC KHÔNG LỜI       NHẠC KHÔNG LỜI  越南
Hà Anh Phim       Hà Anh Phim  越南
Music Kingdom       Music Kingdom  越南
kênh tàu thuyền       kênh tàu thuyền  越南
Máy nông nghiệp Ä‘a       Máy nông nghiệp Ä‘a  越南
Trung DÅ©ng săn lùng       Trung DÅ©ng săn lùng  越南
Mây Hoa Cỏ       Mây Hoa Cỏ  越南
Ha Kien       Ha Kien  越南