Lệ Quyên YouTube 频道头像
  UCub2cHeQ7IHcEOvB4EzX-XQ  

Lệ Quyên YouTube 频道数据

Lệ Quyên YouTube 频道头像
Ca s L Quyn tn tht l V L Quyn, c sinh ngy 2 thng 4 nm 1981 ti H Ni, l ca s dng nhc nh ca Vit Nam. T khi cn l sinh vin khoa Qun Chng - i hc Vn ho (H Ni) L Quyn bt u bc vo con ng ca ht . Tuy nhin, s nghip ca ht chuyn nghip ca c ch bt u t nm 2002 khi c chn tham gia ht bi ht ca nh ti tr cho SEA Games 22 ti Vit Nam. Nhng sn phm ni ting ca L Quyn c phi k ti Gic m c tht, Thi ng chim bao, Trng chiu, Hy tr li em, Tr li thi gian, Ai kh v ai, Sang ngang, Ma rng, Na m ngoi ph ...
 在YouTube打开  在YouTube订阅
 目录
 音乐 
 国家
Vietnam 越南
 注册日期
13-05-2014 
 视频
228
 总收入
$15K - $255K 
 / 
$69 - $1.1K 
 订阅量
172,000
 订阅量排名
#117,228
 / 
22 
 播放量
63,824,231
 播放量排名
#75,275
 / 
279,930 
 一周变化量
 +1,000
 +149,513
 $37 - $598
 0

Lệ Quyên YouTube数据表

视觉表示频道的每日主要数据变化,包括订阅量和播放量计数

 总订阅量
 每日订阅量
 订阅量排名
 总播放量
 每日播放量
 播放量排名

Lệ Quyên 每日数据

发现你的频道每天获取多少订阅量和播放量

 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期
 日期  订阅量    播放量    收入
每日平均
之前30天
年预期

与Lệ Quyên相似的频道

类别相同或国家相同,拥有相似订阅量的频道

 频道  数据
Seiryuu Trần       Seiryuu Trần  越南
Anh Tú Official       Anh Tú Official  越南
Mitxi Tòng       Mitxi Tòng  越南
Góc Trữ Tình       Góc Trữ Tình  越南
Tố My       Tố My  越南
Tình Khúc Nhạc       Tình Khúc Nhạc  越南
Bé Ngọc Ngân       Bé Ngọc Ngân  越南
ĐẠI NGHĨA - TẤN       ĐẠI NGHĨA - TẤN  越南
Dong Nhi       Dong Nhi  越南
Thế Giá»›i Lia Thia       Thế Giá»›i Lia Thia  越南
Lệ Quyên       Lệ Quyên  越南
Sky Rap Việt       Sky Rap Việt  越南
HT Production       HT Production  越南
Duy PhÆ°á»›c       Duy PhÆ°á»›c  越南
Meow Smile       Meow Smile  越南
PHƯƠNG PHẠM       PHƯƠNG PHẠM  越南
Vang Ku       Vang Ku  越南
Trung Quân       Trung Quân  越南
Mạc Lam Lăng       Mạc Lam Lăng  越南
JSOL       JSOL  越南
Diệp Hoài Ngọc       Diệp Hoài Ngọc  越南